Từ "kình ngư" trong tiếng Việt có nghĩa là "cá kình", một loại cá lớn, thường được biết đến với khả năng bơi lội rất nhanh và mạnh mẽ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, "kình ngư" thường được dùng để chỉ những người bơi lội giỏi, có kỹ năng bơi lội xuất sắc, hoặc thậm chí là những vận động viên bơi lội chuyên nghiệp.
Giải thích từ "kình ngư":
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và cách sử dụng:
Kình ngư có thể được dùng để chỉ chung cho những người bơi lội giỏi, không nhất thiết phải là vận động viên chuyên nghiệp.
Khi nói về những người có khả năng bơi lội xuất sắc, ta có thể dùng từ "kình ngư" một cách ẩn dụ để chỉ những người có kỹ năng vượt trội trong bất kỳ lĩnh vực nào, ví dụ: "Cô ấy là một kình ngư trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học."
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Vận động viên bơi lội: chỉ những người tham gia thi đấu trong môn bơi.
Người bơi: chỉ chung những người biết bơi, không nhất thiết phải giỏi.
Từ gần giống:
Cá voi: Là loài cá lớn hơn, nhưng không phải là kình ngư. Cá voi không phải là một kình ngư, vì nó không bơi trong các cuộc thi bơi lội.
Bơi lội: Là hành động di chuyển trong nước, có thể là một hoạt động thể thao hoặc giải trí.