Characters remaining: 500/500
Translation

kình ngư

Academic
Friendly

Từ "kình ngư" trong tiếng Việt có nghĩa là " kình", một loại lớn, thường được biết đến với khả năng bơi lội rất nhanh mạnh mẽ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, "kình ngư" thường được dùng để chỉ những người bơi lội giỏi, kỹ năng bơi lội xuất sắc, hoặc thậm chí những vận động viên bơi lội chuyên nghiệp.

Giải thích từ "kình ngư":
  • Kình: Nghĩa là mạnh mẽ, sức mạnh.
  • Ngư: Nghĩa là .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy một kình ngư nổi tiếng trong thành phố." (Nghĩa là anh ấy một vận động viên bơi lội giỏi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong các giải bơi lội quốc tế, những kình ngư Việt Nam đã mang về nhiều huy chương vàng." (Nghĩa là các vận động viên bơi lội xuất sắc của Việt Nam đã đạt được nhiều thành công.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Kình ngư có thể được dùng để chỉ chung cho những người bơi lội giỏi, không nhất thiết phải vận động viên chuyên nghiệp.
  • Khi nói về những người khả năng bơi lội xuất sắc, ta có thể dùng từ "kình ngư" một cách ẩn dụ để chỉ những người kỹ năng vượt trội trong bất kỳ lĩnh vực nào, dụ: " ấy một kình ngư trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Vận động viên bơi lội: chỉ những người tham gia thi đấu trong môn bơi.
  • Người bơi: chỉ chung những người biết bơi, không nhất thiết phải giỏi.
Từ gần giống:
  • voi: loài lớn hơn, nhưng không phải kình ngư. voi không phải một kình ngư, không bơi trong các cuộc thi bơi lội.
  • Bơi lội: hành động di chuyển trong nước, có thể một hoạt động thể thao hoặc giải trí.
  1. kình.

Words Containing "kình ngư"

Comments and discussion on the word "kình ngư"